Gần bốn thập kỷ đã trôi qua kể từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi mới, một quyết sách mang tính lịch sử, mở ra trang mới cho sự phát triển của đất nước. Từ một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu sau chiến tranh, Việt Nam đã vươn mình trỗi dậy, đạt được những thành tựu to lớn, toàn diện trên mọi lĩnh vực.
Hành trình này không chỉ là minh chứng cho ý chí kiên cường, khát vọng vươn lên của dân tộc, mà còn là kết quả của những đột phá sáng tạo về lý luận, soi đường cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh thế giới đầy biến động.
1. Đột phá sáng tạo về lý luận – Nền tảng vững chắc cho sự phát triển:
* Đổi mới tư duy: Trong suốt quá trình phát triển Đảng ta đổi mới tư duy lý luận, từ bỏ những giáo điều, khuôn mẫu cũ, mạnh dạn nhìn thẳng vào sự thật, đánh giá đúng tình hình đất nước và thế giới. Các Đại hội Đảng gần đây, đặc biệt là Đại hội XIII, tiếp tục nhấn mạnh và cụ thể hóa các nội dung đổi mới tư duy: Kiên định và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Nâng cao năng lực dự báo và ứng phó với các thách thức, biến động của tình hình; Đánh giá tác động và cân đối, bố trí nguồn lực hiệu quả khi hoạch định chủ trương, giải pháp; Hình thành cơ chế tổ chức thực hiện nghị quyết bài bản, nghiêm túc, kiểm tra, giám sát chặt chẽ; Đổi mới tư duy về bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới. Hoàn thiện, bổ sung những tư duy lý luận về văn hóa phù hợp với thực tiễn Việt Nam và xu thế phát triển của thế giới; Đổi mới tư duy trong Đảng là một quá trình khách quan, liên tục và có vai trò quyết định đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Quá trình này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của toàn Đảng, sự tham gia tích cực của toàn dân, nhằm đáp ứng yêu cầu của thực tiễn và đưa đất nước tiến lên mạnh mẽ.
* Mở rộng dân chủ, phát huy sức mạnh toàn dân: Thể hiện sự đổi mới trong nhận thức về vai trò của nhân dân, việc thực hiện dân chủ trên các lĩnh vực của đời sống xã hội. Đây là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực của toàn bộ hệ thống chính trị và của mỗi người dân. Khi mọi người dân được tạo điều kiện để tham gia một cách thực chất vào các quyết sách của đất nước, sức mạnh tổng hợp của toàn dân sẽ được nhân lên, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và phồn vinh của Việt Nam.
* Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: là một mô hình kinh tế đặc thù, kết hợp những yếu tố của kinh tế thị trường với những mục tiêu và nguyên tắc xã hội chủ nghĩa. Mô hình này mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Thách thức: Giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa; Nâng cao hiệu quả hoạt động của kinh tế nhà nước; Kiểm soát và ngăn chặn các tác động tiêu cực của kinh tế thị trường như phân hóa giàu nghèo, ô nhiễm môi trường; Đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Cơ hội: Khai thác hiệu quả các nguồn lực trong nước và quốc tế; Tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến; Mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia; Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự quản lý hiệu quả của Nhà nước và sự tham gia tích cực của toàn dân. Đây là con đường riêng của Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh tế đồng thời đảm bảo các giá trị xã hội chủ nghĩa.
* Hội nhập quốc tế sâu rộng: Đại hội VI của Đảng (1986) đánh dấu bước ngoặt quan trọng với chủ trương Đổi mới toàn diện, trong đó có đổi mới tư duy về đối ngoại và hội nhập quốc tế. Đảng nhận thức rõ sự cần thiết phải mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại để phát triển đất nước. Đảng luôn nhấn mạnh tính chủ động, tích cực trong hội nhập, không thụ động chờ đợi mà chủ động xây dựng chiến lược, kế hoạch và triển khai một cách linh hoạt, sáng tạo. Mọi quyết sách và hành động trong quá trình hội nhập đều đặt lợi ích quốc gia – dân tộc lên hàng đầu, đồng thời tôn trọng luật pháp quốc tế và các cam kết quốc tế. Đảng kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đảm bảo hội nhập quốc tế phục vụ mục tiêu này, không làm thay đổi bản chất chế độ. Thành tựu nổi bật: Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững hơn: Hội nhập kinh tế đã góp phần mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế; Đời sống nhân dân được cải thiện: Tăng trưởng kinh tế do hội nhập mang lại đã góp phần giảm nghèo, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân; Vị thế quốc tế được nâng cao: Việt Nam trở thành thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, có vai trò ngày càng quan trọng trong khu vực và trên thế giới; Môi trường hòa bình, ổn định được củng cố: Hội nhập giúp Việt Nam có thêm bạn bè, đối tác, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển đất nước.
* Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Đây là một quá trình phức tạp và liên tục, có thể được nhìn nhận qua các giai đoạn và các hoạt động chủ yếu sau: Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng pháp lý ban đầu (sau năm 1945 đến nay); Giai đoạn 2: Đẩy mạnh hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước (từ khi đổi mới 1986 đến nay); Giai đoạn 3: Tiếp tục hoàn thiện, nâng cao hiệu lực và hiệu quả (giai đoạn hiện nay và tương lai). Các giai đoạn và hoạt động trên không diễn ra một cách tách biệt mà có sự đan xen và tác động lẫn nhau, hướng tới mục tiêu xây dựng một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh, vì dân, do dân và của dân.
2. Những thành tựu nổi bật – Minh chứng cho sự đúng đắn của đường lối đổi mới:
* Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: Để có cái nhìn rõ ràng, chúng ta sẽ xem xét các giai đoạn phát triển kinh tế quan trọng của Việt Nam kể từ khi bắt đầu công cuộc Đổi mới (năm 1986):
1. Giai đoạn 1986 – 1990: Khởi đầu Đổi mới và ổn định kinh tế: Tăng trưởng GDP bình quân: Khoảng 4.4% mỗi năm. Đây là giai đoạn nền kinh tế bắt đầu chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa; Thu nhập bình quân đầu người: Còn rất thấp, ước tính khoảng 200 – 300 USD/năm; Quy mô nền kinh tế: Nhỏ bé và chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
2. Giai đoạn 1991 – 2000: Tăng trưởng nhanh và hội nhập bước đầu: Tăng trưởng GDP bình quân: Đạt mức cao 7.6% mỗi năm. Các chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài bắt đầu phát huy hiệu quả; Thu nhập bình quân đầu người: Tăng trưởng đáng kể, đạt khoảng 400 USD/năm vào năm 2000; Quy mô nền kinh tế: Bắt đầu mở rộng, xuất hiện những ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ ban đầu.
3. Giai đoạn 2001 – 2010: Tăng trưởng mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng: Tăng trưởng GDP bình quân: Duy trì ở mức cao 7.3% mỗi năm, bất chấp ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu giai đoạn cuối. Việt Nam gia nhập WTO (năm 2007), tạo cú hích lớn cho thương mại và đầu tư; Thu nhập bình quân đầu người: Tăng trưởng vượt bậc, đạt khoảng 1.200 USD/năm vào năm 2010, đưa Việt Nam ra khỏi nhóm các nước nghèo; Quy mô nền kinh tế: Tăng gấp nhiều lần, các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ phát triển mạnh mẽ.
4. Giai đoạn 2011 – 2020: Tái cơ cấu và thích ứng với thách thức mới: Tăng trưởng GDP bình quân: Chậm lại so với giai đoạn trước, đạt khoảng 6.0% mỗi năm. Việt Nam tập trung vào tái cơ cấu kinh tế, nâng cao chất lượng tăng trưởng và ứng phó với các thách thức từ bên ngoài; Thu nhập bình quân đầu người: Tiếp tục tăng trưởng, đạt khoảng 2.786 USD/năm vào năm 2020; Quy mô nền kinh tế: Tiếp tục mở rộng, Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế năng động ở khu vực Đông Nam Á.
5. Giai đoạn 2021 – nay: Phục hồi và phát triển bền vững: Tăng trưởng GDP: Chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19 năm 2020 và 2021, nhưng đã có sự phục hồi tích cực trong các năm tiếp theo. Năm 2022, GDP tăng trưởng ấn tượng 8.02%; Thu nhập bình quân đầu người: Tiếp tục xu hướng tăng, ước tính đạt khoảng 4.100 USD/năm vào năm 2023; Quy mô nền kinh tế: Vượt mốc 400 tỷ USD vào năm 2022, khẳng định vị thế ngày càng cao trên trường quốc tế.
* Phát triển văn hóa, giáo dục, y tế:
Trong những năm qua, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực và đạt được những thành tựu quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Điều này thể hiện qua: Hoàn thiện hành lang pháp lý; Đẩy mạnh công tác kiểm kê, nghiên cứu, tư liệu hóa di sản; Tăng cường đầu tư cho bảo tồn và trùng tu di tích; Khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động văn hóa nghệ thuật truyền thống; Phát triển du lịch văn hóa…
Hệ thống giáo dục Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Mở rộng quy mô và tăng cường cơ sở vật chất; Đổi mới chương trình và phương pháp dạy học; Nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo; Đẩy mạnh giáo dục nghề nghiệp; Tăng cường hội nhập quốc tế trong giáo dục; Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục…
Công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt quan tâm, thể hiện qua những nỗ lực sau: Củng cố và phát triển mạng lưới y tế; Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế; Mở rộng bảo hiểm y tế toàn dân; Phát triển y học cổ truyền; Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ trong y tế; Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y tế…
* Nâng cao vị thế, uy tín trên trường quốc tế: Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò và có những đóng góp quan trọng trong các tổ chức quốc tế khu vực, góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển của thế giới thông qua những thành tựu đối ngoại nổi bật sau:
1. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế: Việt Nam đã mở rộng quan hệ ngoại giao song phương với 193 quốc gia và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với 30 quốc gia, bao gồm cả 5 nước ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc; là thành viên tích cực và có trách nhiệm của Liên Hợp Quốc, đóng góp vào các nỗ lực ngăn ngừa khủng hoảng, gìn giữ hòa bình, bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong xung đột, thúc đẩy quyền con người và xây dựng hòa bình hậu xung đột; đảm nhiệm thành công nhiều vai trò quan trọng trong ASEAN, như Chủ tịch ASEAN năm 2020, thúc đẩy kết nạp Lào, Myanmar và Campuchia, và có nhiều sáng kiến quan trọng góp phần vào sự phát triển của khu vực; tích cực tham gia và có nhiều đóng góp tại các diễn đàn khu vực khác như APEC, ASEM.
2. Đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực và thế giới: Việt Nam luôn kiên trì đường lối đối ngoại hòa bình, độc lập, tự chủ, hữu nghị và hợp tác phát triển; chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến hợp tác khu vực và quốc tế nhằm giải quyết các thách thức chung, như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực và nguồn nước; cử lực lượng tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, thể hiện cam kết đóng góp vào hòa bình và an ninh quốc tế; thúc đẩy giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
3. Thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập: Việt Nam đã tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, góp phần thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực và trên thế giới; tận dụng hiệu quả các nguồn lực bên ngoài để phục vụ phát triển kinh tế – xã hội, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước; chia sẻ kinh nghiệm phát triển với các nước đang phát triển khác, đặc biệt là trong khu vực.
4. Nâng cao vị thế và uy tín quốc tế: Những đóng góp tích cực và có trách nhiệm của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao. Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò là một thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước.
* Chủ động thích ứng và tận dụng cơ hội: Đảng ta đã thể hiện rõ tinh thần chủ động, sáng tạo trong việc nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức, từ đó định hướng đưa đất nước Việt Nam phát triển nhanh chóng và bền vững. Điều này được thể hiện qua nhiều khía cạnh: Chủ động nắm bắt thời cơ; Sáng tạo trong hoạch định đường lối; Linh hoạt ứng phó với thách thức: Trước những khó khăn, thách thức, Đảng ta luôn thể hiện bản lĩnh, sự kiên định và linh hoạt trong việc tìm ra các giải pháp ứng phó hiệu quả. Điển hình là việc đối phó với đại dịch COVID-19, ứng phó với biến đổi khí hậu, hay giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội phức tạp; Khơi dậy và phát huy sức mạnh nội sinh; Đổi mới phương thức lãnh đạo: Đảng không ngừng đổi mới phương thức lãnh đạo, nâng cao năng lực cầm quyền, xây dựng bộ máy nhà nước trong sạch, vững mạnh, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của tình hình mới. Nhờ tinh thần chủ động, sáng tạo này, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử trong công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Tuy nhiên, bối cảnh thế giới và trong nước đang đặt ra những cơ hội và thách thức mới, đòi hỏi Đảng ta tiếp tục phát huy cao độ tinh thần chủ động, sáng tạo để đưa đất nước tiến bước mạnh mẽ hơn nữa trên con đường phát triển nhanh chóng và bền vững.
Gần 40 năm đổi mới đã tạo nên một Việt Nam với diện mạo mới, sức sống mới và vị thế mới trên trường quốc tế. Những thành tựu đạt được là vô cùng to lớn, khẳng định sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và sức mạnh quật cường của dân tộc. Trong bối cảnh mới, với những cơ hội và thách thức đan xen, Việt Nam cần tiếp tục khơi dậy khát vọng phát triển, dựa trên nền tảng lý luận đổi mới sáng tạo, để bảo vệ vững chắc cơ đồ, vị thế, tiềm lực và uy tín của đất nước, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Toàn Đảng, toàn dân tiếp tục đoàn kết, chung sức đồng lòng, phát huy tinh thần yêu nước, ý chí tự lực, tự cường, khát vọng vươn lên, quyết tâm xây dựng một nước Việt Nam ngày càng phồn vinh và hạnh phúc.
Thống Nhất